Chủng loại | Đặc điểm | Đơn giá/m2 | ||||
Cửa cuốn chống cháy( ngăn cháy) 1 lớp, chưa có chứng nhận, chứng nhận theo lô công trình liên hệ | Màu sắc | Đơn giá | ||||
Cửa cuốn chống cháy 1 lớp: Mã FC100 | Cửa cuốn chống cháy 1 lớp Thép: Độ dầy 1.2mm± 8%, bản 10cm, khổ thép 17.5cm, sơn tĩnh điện | Sơn tĩnh điện | 1.900.000/m2 | |||
Cửa cuốn chống cháy INOX không gỉ 304: Độ dầy 1.2mm± 5%, bản 10cm, khổ INOX 17.5cm | INOX 304 | 2.300.000/m2 | ||||
Thêm lựa chọn độ dầy | Ngoài ra còn có các độ dầy như 1ly, 1.1y, 1.3ly, 1.4ly, 1.5ly, 1.6ly, 1,8ly | Thép, INOX | Liên hệ | |||
Cửa cuốn chống cháy(ngăn cháy) 2 lớp, chưa có chứng nhận, chứng nhận theo lô công trình liên hệ | ||||||
Cửa cuốn chống cháy 2 lớp: Mã FC90 | Cửa cuốn chống cháy 2 lớp Thép: Độ dầy 1 lớp thép độ dầy 0.8mm± 8%, 2 lớp 1.6mm+_8% ở giữa nhồi bông gốm sơn tĩnh điện, bản 9cm, khổ thép 12.5cm, | Sơn tĩnh điện | 2.200.000/m2 | |||
Cửa cuốn chống cháy 2 lớp INOX 304: Độ dầy 1 lớp thép không gỉ 304 độ dầy 0.6mm± 5%, 2 lớp 1.2mm+_8%, ở giữa nhồi bông gốm sơn tĩnh điện, bản 9cm, khổ thép 12.5cm | INOX 304 | 3.000.000/m2 | ||||
Cửa cuốn chống cháy( ngăn cháy) 1 lớp công nghệ Hàn Quốc (Korea), chưa có chứng nhận, chứng nhận theo lô công trình liên hệ | Màu sắc | Đơn giá | ||||
Cửa cuốn chống cháy 1 lớp: Mã FC85 | Cửa cuốn chống cháy 1 lớp Thép: Độ dầy 1.6mm± 8%, bản 8.5cm, khổ thép 13cm, sơn tĩnh điện hoặc không sơn( không sơn phôi dầy hơn phôi sơn), chưa bao gồm ray và trục, dùng bọ, chưa có hộp đáy Thép hoặc INOX 304 | Sơn tĩnh điện | 2,200,000/m2 | |||
Cửa cuốn chống cháy 1 lớp INOX304: Độ dầy 1.6mm± 5%, không sơn, bản 8.5cm, khổ INOX 13cm, chưa bao gồm ray và trục, dùng mặt bích phụ và dùng bọ, chưa có hộp đáy | INOX 304 | 3,000,000/m2 | ||||
Cửa phụ thoát hiểm( cửa EXIT): Bản lề cửa chống cháy cửa khẩn cấp(Korea), bản lề A và B, bản lề khách tự lắp đặt( bên trái, bên phải và trung tâm). Cửa EXIT thường không có tồn kho nhiều, khách hàng liên hệ trước để đặt hàng. | Thép | 14,500,000/bộ | ||||
Thêm lựa chọn độ dầy | Ngoài ra còn có các độ dầy như 1.2ly, 1.7ly, 1.8ly và 2ly,… | Thép, INOX | Liên hệ | |||
Phụ kiện cửa cuốn chống cháy nếu lấy thêm | Ray thép 1 lớp bản 7cm dầy 1ly, có roong, không sơn | Thép | 110.000/mdai | |||
Ray thép 1 lớp bản 10cm dầy 1.4ly, có roong, không sơn | Thép | 140.000/mdai | ||||
Ray thép 2 lớp bản 10cm dầy 1.4ly bên ngoài sơn tĩnh điện, bản 7cm dầy 1ly bên trong có zoong không sơn | Thép | 350,000/mdai | ||||
Ray thép 2 lớp bản 10cm dầy 1.4ly bên ngoài sơn tĩnh điện, bản 7cm dầy 1ly bên trong có zoong không sơn, có bông gốm | Thép | 400.000/mdai | ||||
Ray thép 2 lớp bản 13cm dầy 1.4ly bên ngoài sơn tĩnh điện, bản 10cm dầy 1.4ly bên trong có zoong không sơn | Thép | 450,000/mdai | ||||
Ray thép 2 lớp bản 13cm dầy 1.4ly bên ngoài sơn tĩnh điện, bản 10cm dầy 1.4ly bên trong có zoong không sơn, có bông gốm | Thép | 520,000/mdai | ||||
V4 thép kẽm dầy 3ly( 1 đôi), sơn tĩnh điện | Thép | 150.000/mdai | ||||
V5 thép kẽm dầy 3.5ly( 1 đôi), sơn tĩnh điện | Thép | 180.000/mdai | ||||
Hộp đáy dùng cho cửa Korea, hộp 25x50, nẹp ốp 2 bên dầy 3ly, sơn tĩnh điện | Thép | 250.000/md | ||||
Hộp đáy dùng cho cửa Korea, hộp 30x60, nẹp ốp 2 bên dầy 3ly, sơn tĩnh điện | Thép | 270.000/mdai | ||||
Ray 1 lớp INOX 304 bản 7cm dầy 1ly, có roong | INOX 304 | 260.000/mdai | ||||
Ray 1 lớp INOX 304 bản 10cm dầy 1.2ly, có roong | INOX 304 | 320.000/mdai | ||||
Ray 2 lớp INOX 304 bản 10cm dầy 1.2ly bên ngoài, bản 7cm dầy 1ly bên trong có zoong không sơn | INOX 304 | 6200.000/mdai | ||||
Ray 2 lớp INOX 304 bản 10cm dầy 1.2ly, bản 7cm dầy 1ly bên trong có zoong không sơn , nhồi bông gốm | INOX 304 | 690.000/mdai | ||||
V4 inox 304 dầy 3ly( 1 đôi) | INOX 304 | 320.000/dai | ||||
V5 inox 304 dầy 3ly(1 đôi) | INOX 304 | 390.000/dai | ||||
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 7.5cm, bản cong | Thép | 4.000/cái | ||||
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 7.5cm, bản phẳng, korea | Thép | 5.000/cái | ||||
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 10cm | Thép | 6.000/cái | ||||
Bọ(bướm) INOX dùng cho cửa bản 10cm | INOX 304 | 9.000/cái | ||||
Bọ 2 lớp chưa có báo giá | ||||||
Mặt bích phụ thép | Thép | 130.000/cái | ||||
Hoặc dùng con lăn chống xô | Thép | 140,000/cái | ||||
Trục kẽm phi Ø114 dầy 1.9ly | Thép kẽm | 230,000/mdai | ||||
Trục kẽm phi Ø114 dầy 2.5ly | Thép kẽm | 270,000/mdai | ||||
Trục kẽm phi Ø114 dầy 3ly | Thép kẽm | 330,000/mdai | ||||
Trục đen phi Ø41 dầy 4ly | Théo đen | 430,000/mdai | ||||
Trục kẽm phi Ø41 dầy 4ly | Thép kẽm | 530,000/mdai | ||||
Trục đen phi Ø168 dầy 4ly | Théo đen | 530,000/mdai | ||||
Trục kẽm phi Ø168 dầy 4ly | Thép kẽm | 600,000/mdai | ||||
MÔ TƠ VÀ PHỤ KIỆN | ||||||
Ký hiệu | Mô tả | Đơn vị | Đơn giá | |||
YHFD200 | Mô tơ chống cháy 200kg Đài Loan ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 9,600,000/bộ | |||
YHFD300 | Mô tơ chống cháy 300kg Đài Loan ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 11,000,000/bộ | |||
YHFD400 | Mô tơ chống cháy 400kg Đài Loan ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 11,650,000/bộ | |||
YHFD500 | Mô tơ chống cháy 500kg Đài Loan ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 13,250,000/bộ | |||
YHFD700 | Mô tơ chống cháy 650kg Đài Loan ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 16,700,000/bộ | |||
YHFD800 | Mô tơ chống cháy 800kg Đài Loan ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 18,300,000/bộ | |||
YHFD1000 | Mô tơ chống cháy 1000kg Đài Loan ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 20,000,000/bộ | |||
YHFD1300 | Mô tơ chống cháy 1300kg Đài Loan ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 40,500,000/bộ | |||
YHFD2000 | Mô tơ chống cháy 2000kg Đài Loan ( Bao gồm 1 mặt bích, 2 tay điều khiển, 1 hộp nhận tín hiệu, 1 thân motor, thiết bị báo khói và Adaptor 24V) | Bộ | 48,500,000/bộ | |||
PHỤ KIỆN MÔ TƠ CHỐNG CHÁY | ||||||
Ngoài mô tơ chống cháy Đài Loan khách hàng lựa chọn thêm mô tơ chống cháy Hàn Quốc, mô tơ chống cháy Trung Quốc hoặc mô tơ thông thường kết hợp với Bộ cảm biến khói, bộ thiết bị,… | ||||||
Cảm biến khói | Bộ cảm biến khói ( smoke sensors ), mô tơ thường và mô tơ chống cháy | Bộ | 1,500,000/bộ | |||
Cảm biến nhiệt | Bộ cảm biến nhiệt ( temperature sensors) | Bộ | 1.200,000/bộ | |||
Hẹn giờ | Bộ hẹn giờ ( Twice timer ) | Bộ | 1,600,000/bộ | |||
Chuyển đổi | Bộ chuyển đổi ( Adaptor 24V ) | Bộ | 600,000/bộ | |||
Bộ thiết bị | Bộ thiết bị kết nối với báo cháy trung tâm nếu dùng mô tơ thông thường | Bộ | 2,500,000/bộ | |||
© Copyright 2015 nhomduc.com.vn sản phẩm giá cả hợp lý nhất, uy tín chất lượng hàng đầu tại Việt Nam