Chủng loại | Đặc điểm | Đơn giá/m2 | |||
Cửa xếp Đài Loan nan thường, nan rỗng ép | Cửa xếp Đài Loan bi treo không lá gió | Cửa xếp Đài Loan treo(bi trên), có lá gió | |||
Cửa xếp Fuco (Loại 0,6mm ± 8%) | Công nghệ Đài Loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,6dem, lá 0,20mm, đến 0,24mm, ống inox, bản lá 7cm, Mẫu M2, M4, M6,M8 | 470.000 | 540.000 | ||
Cửa xếp Fuco Loại 0,7mm ± 8%) | Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0.7mm, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 510.000 | 580.000 | ||
Cửa xếp Fuco Loại 0,8mm ± 8%) | Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0.8mm, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 550.000 | 620.000 | ||
Cửa xếp Fuco Loại 0,9mm đến 1ly± 8%) | Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,9mm đến 1ly, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 590.000 | 660.000 | ||
Nếu lấy Cửa xếp Đài Loan Fuco Nan chéo đặc dầy 2,1ly | Cộng thêm 50.000VNĐ/m2 | Cộng thêm 50.000VNĐ/m2 | |||
Cửa xếp U Đúc tán vỉ Fuco nan chéo đặc độ dầy 2,1ly | Cửa U Đúc không lá gió | Cửa xếp U Đúc có lá gió | |||
Cửa xếp U Đúc Fuco, thép mạ màu (độ dầy 1ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1ly thép mạ màu, lá 0.20mm, màu xanh ngọc, cafe, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1ly, chéo 5, chéo 3, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, cái hộp cửa làm như cái hộp cửa Đài Loan, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | 670.000 | 730.000 | ||
Cửa xếp U Đúc Fuco, thép mạ màu (độ dầy 1,2ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,2ly thép mạ màu, lá 0.20mm, màu xanh ngọc, cafe, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1 ly, chéo 5, chéo 3, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, cái hộp cửa làm như cái hộp cửa Đài Loan, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | 700.000 | 760.000 | ||
U đúc sơn tĩnh điện Fuco | Sơn tĩnh điện màu theo ý muốn | Không lá | Có lá | ||
Cửa xếp U Đúc sơn tĩnh điện Fuco (độ dầy 1,2ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,2ly± 8%), sơn tĩnh điện, lá 0.20mm, đủ màu, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1 ly, chéo 5, chéo 3, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, sơn tĩnh điện, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | 730.000 | 790.000 | ||
Cửa xếp U Đúc sơn tĩnh điện Fuco (độ dầy 1,4ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,4ly± 8%), sơn tĩnh điện, lá 0.20mm, đủ màu, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1ly, chéo 5, chéo 3, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, sơn tĩnh điện, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | 770.000 | 830.000 | ||
Cửa xếp U Đúc sơn tĩnh điện Fuco (độ dầy 1,6ly ± 8%) | Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,6ly± 8%), sơn tĩnh điện, lá 0.20mm, đủ màu, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1ly, chéo 5, chéo 3, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, sơn tĩnh điện, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | 830.000 | 900.000 | ||
Cửa xếp hộp kẽm sơn tĩnh điện Fuco 19x19 và 20x20, nan đặc dầy 2,1ly | Cửa kẽm không có lá gió | Cửa kẽm có lá gió | |||
Cửa hộp kẽm sơn tĩnh điện Fuco hộp 19x19mm± 8%) | Thân cửa làm bằng thép hộp 19*19, chạy máy can nguội, độ dầy 1,2ly± 8%), Nan bằng thanh đặc, độ dầy 2,1ly. Đinh tán Ø7mm, long đền bằng thép | 830.000 | 900.000 | ||
Cửa hộp kẽm sơn tĩnh điện Fuco hộp 20x20mm± 8%) | Thân cửa làm bằng thép hộp 20*20, hộp cán nóng, độ dầy 1,2ly± 8%), Nan bằng thanh đặc, độ dầy 2,1ly. Đinh tán Ø7mm, long đền bằng thép | 1.030.000 | 1.100.000 | ||
Cửa xếp típ nước ống tròn sơn tĩnh điện Fuco, nan đặc dầy 2,3ly | Cửa típ nước có không lá | Cửa típ nước có lá | |||
Cửa xếp típ nước sơn tĩnh điện Fuco Ống típ tròn phi 21± 8%) | Thân cửa làm bằng ống thép tròn Ø 21 độ dầy 1,6ly đến 2,2ly tùy loại giá khác nhau | 1.090.000 | 1.150.000 | ||
Cửa xếp INOX Fuco Đài Loan | Cửa không có lá gió | Cửa có lá gió INOX 304 | |||
Cửa xếp Đài Loan Fuco (INOX 430± 8%)) | Thân cửa bằng INOX 430, thanh U dầy 0,6mm. Sản xuất theo phương pháp cán thẩm mỹ, tạo sóng, cuốn mép tăng cường độ cứng. Đinh tán 201, bát khoá INOX 201, ray, hộp và máng mạ kẽm, tay nắm thép trắng, ty thép. | 900.000 | 1.300.000 | ||
Cửa xếp Đài Loan Fuco (INOX 304± 8%)) | Thân cửa bằng INOX 304, thanh U dầy 0,6mm. Sản xuất theo phương pháp cán thẩm mỹ, tạo sóng, cuốn mép tăng cường độ cứng. Đinh tán 304, bát khoá INOX, ray, hộp và máng inox 430, tay nắm INOX, ty INOX. | 1.200.000 | 1.700.000 | ||
Cửa xếp INOX Fuco hộp 20*20, Nan đặc dầy 2,4ly | Cửa không có lá gió | Cửa có lá gió | |||
Cửa xêp Fuco INOX 201 20x20mm | Thân cửa làm bằng INOX hộp 201, độ dầy 0.6mm đến 0,7mm, Nan bằng thanh đặc INOX 201, độ dầy 2,4ly. Đinh tán Ø9.5mm INOX 201 lớn nhất hiện nay, long đền bằng INOX, lá gió dầy 0,33dem | 1.300.000 | 1.750.000 | ||
Cửa xếp Fuco INOX 304 19x19mm | Thân cửa làm bằng INOX hộp 304, độ dầy 0.6mm. Nan chéo sử dụng bằng thanh đặc INOX 304, độ dầy 2,4ly. Sử dụng đinh thả Ø9.5mm INOX 304, long đền INOX 304, tai khoá INOX 304, chốt cửa bằng ống INOX, lá gió dầy 0,33dem | 1.700.000 | 2.200.000 | ||
Cửa xếp Fuco INOX 304 hộp 20x20mm | Thân cửa làm bằng INOX hộp 304, độ dầy 0.6mm đến 0,7mm. Nan chéo sử dụng bằng thanh đặc INOX 304, độ dầy 2,4ly. Sử dụng đinh thả Ø9.5mm INOX 304, long đền INOX 304, tai khoá INOX 304, chốt cửa bằng ống INOX, lá gió dầy 0,33dem | 1.900.000 | 2.400.000 | ||
Tính theo kg đối với hang hộp 20x20 dầy 1ly | 120,000VNĐ/kg | ||||
Cửa cuốn Đài Loan Fuco và cửa cuốn Siêu Trường( dùng cho nhà xưởng) | Trục 114 | Có trục cót | |||
Cửa cuốn Đài Loan Fuco ( độ dầy 0,7mm đến 0,8mm) | Cửa cuốn Đài Loan độ dầy từ 0,7mm đến 0,8mm, thép mạ kẽm, mạ màu, nhập khẩu, màu Xanh Ngọc, Vàng Kem, màu Ghi, màu Cafe | 700.000 | 750.000 | ||
Cửa cuốn Đài Loan Fuco ( độ dầy 0,9mm đến 1ly) | Cửa cuốn Đài Loan độ dầy từ 0,9mm đến 1ly, thép mạ kẽm, mạ màu, nhập khẩu, màu Xanh Ngọc, Vàng Kem, màu Ghi, màu Cafe | 750.000 | Dùng trục rời | ||
Cửa cuốn Siêu Trường Fuco | Cửa cuốn Siêu Trường độ dầy từ 1ly, bản 10cm, dùng cửa có diện tích lớn, sơn tĩnh điện, màu sơn tùy chọn. | 900.000 | Dùng trục rời | ||
Cửa cuốn Siêu trường độ dầy 1,2ly dùng cho cửa có diện tích lớn, sơn tĩnh điện màu sơn tùy chọn | 1.000.000 | Dùng trục rời | |||
Cửa cuốn Siêu Trường độ dầy 1,4ly, bản 10cm dùng cho cửa có diện tích cửa lớn, sơn tĩnh điện màu sơn tùy chọn | 1.200.000 | Dùng trục rời | |||
Cửa cuốn Siêu Trường độ dầy 1,6ly, bản 10cm dùng cho cửa có diện tích cửa lớn, sơn tĩnh điện màu sơn tùy chọn | 1.400.000 | Dùng trục rời | |||
Cửa cuốn chống cháy | Cửa cuốn chống cháy cộng thêm 130.000VNĐ/m2 so với cửa cuốn siêu trường | Dùng trục rời | |||
Cửa cuốn Đài Loan INOX | Cửa cuốn Đài Loan INOX 430, độ dầy 0,6mm, chưa bao gồm ray | 830.000 | Dùng trục rời | ||
Cửa cuốn Đài Loan INOX 304, độ dầy 0,6mm, chưa bao gồm ray | 1.300.000 | Dùng trục rời | |||
Cửa cuốn Đài Loan INOX 430, độ dầy 0,8mm, chưa bao gồm ray | 900.000 | Dùng trục rời | |||
Cửa cuốn Đài Loan INOX 304, độ dầy 0,8mm, chưa bao gồm ray | 1.500.000 | Dùng trục rời | |||
Cửa cuốn Đài Loan INOX 304, độ dầy 1ly, chưa bao gồm ray | 1.650.000 | Dùng trục rời | |||
Cửa cuốn Đài Loan INOX 304, độ dầy 1,2ly, chưa bao gồm ray | 1.950.000 | Dùng trục rời | |||
Cửa cuốn Úc Fuco (tấm liền± 8%)) | Thân cửa thép hợp kim cao cấp, độ dầy 0,5mm ± 8% Mắc sắc: xanh ngọc/xám ghi, vàng kem/ghi,… Kích thước an toàn: 32,5m2 Phụ kiện: Lá cửa, trục cót | 500.000 | 500.000 | ||
Thân cửa thép hợp kim cao cấp, độ dầy 0,55mm ± 8% Mắc sắc: xanh ngọc/xám ghi, vàng kem/ghi,… Kích thước an toàn: 32,5m2 Phụ kiện: Lá cửa, trục cót | 5500.000 | 550.000 | |||
Thân cửa thép hợp kim cao cấp, độ dầy 0,6mm ± 8% Mắc sắc: xanh ngọc/xám ghi, vàng kem/ghi,… Kích thước an toàn: 32,5m2 Phụ kiện: Lá cửa, trục cót | 600,000 | 650.000 | |||
Cửa cuốn Úc Austdoor | Thân cửa thép hợp kim cao cấp, độ dầy 0,5mm ± 5%( loại Ecolux) Thương hiệu Doortech của tập đoàn Austdoor Mắc sắc: xanh ngọc/vàng kem Kích thước an toàn: 32,5m2 Phụ kiện: Lá cửa, trục cót | 600.000 | 650.000 | ||
Thân cửa thép hợp kim cao cấp, độ dầy 0,5mm ± 5%(loại Superlux) Thương hiệu Doortech của tập đoàn Austdoor Mắc sắc: trắng ngà, ghi, xanh lá Kích thước an toàn: 32,5m2 Phụ kiện: Lá cửa, trục cót | 700.000 | 750.000 | |||
Phụ kiên cửa cuốn Úc Austdoor | Ray nhôm Doortech của tập đoàn Austdoor | 90.000/vnd/mcao | |||
Khóa ngang Doortech của tập đoàn Austdoor | 280.000vnd/bộ | ||||
Giá đỡ Doortech của tập đoàn Austdoor | 150.000vnd/bộ=2 cái | ||||
Các loại cửa cuốn khác | |||||
Cửa cuốn Mắt Võng ( Siêu thoáng) | Sơn tĩnh điện: Độ dầy 1ly, ống Ø 14mm, mầu sắc tùy chọn(bao gồm lá đáy và ray sắt) | 1.100.000 | |||
Cửa cuốn mắt võng INOX) dày 1ly ống Ø 12.7mm (bao gồm lá đáy và ray INOX) | 1.900.000 | ||||
Cửa cuốn Song Ngang( Siêu thoáng) | Sơn tĩnh điện: Độ dầy 1ly, ống Ø 19 Mầu sắc tùy chọn | 1.200.000 | |||
INOX 201, độ dầy 1ly ống Ø 19 hoặc hình hộp vuông 20x20, bao gồm lá đáy chưa bao gồm ray INOX | 1.500.000 | ||||
INOX 304, độ dầy 1ly, ống Ø 19, hoặc hình hộp vuông 20x20, bao gồm lá đáy chưa bao gồm ray INOX | 1.900.000 | ||||
INOX 304, độ dầy 1ly, hộp Ø 13x26 hoặc hộp vuông 20x20, bao gồm lá đáy chưa bao gồm ray INOX | 2.100.000 | ||||
Cửa cuốn Đức (Cửa khe thoáng) | - Nan cửa làm bằng hợp kim nhôm 6063 - Sơn TĐ mầu ghi sẫm - Độ dày : 0.9 mm ± 8% | 1.000.000 | |||
- Nan cửa làm bằng hợp kim nhôm 6063 - Sơn TĐ mầu caphe - Độ dày : 1.0 mm ± 8% | 1.100.000 | ||||
- Nan cửa làm bằng hợp kim nhôm 6063 - Sơn TĐ mầu ghi sáng - Độ dày : 1.2 mm ± 8% | 1.200.000 | ||||
- Nan cửa làm bằng hợp kim nhôm 6063 - Sơn TĐ Mầu ghi sẫm - Độ dày : 1.3 mm ± 8% - Có thanh giằng chịu lực | 1.300.000 | ||||
- Nan cửa làm bằng hợp kim nhôm 6063 - Sơn TĐ ghi sẫm - Độ dày : 1.4 mm ± 8% - Sơn tĩnh điện cao cấp AKZO NOBEL | 1.400.000 | ||||
- Nan cửa làm bằng hợp kim nhôm 6063 - Sơn TĐ mầu caphe - Độ dày : 1.5 mm ± 8% | 1.500.000 | ||||
- Nan cửa làm bằng hợp kim nhôm 6063 - Sơn TĐ mầu caphe - Độ dày : 1.6 mm ± 8% | 1.600.000 | ||||
Thương hiệu Doortech của tập đoàn Austdoor loại dầy loại D09, 0,8mm đến 0,9mm ± 8%, đầy đủ ray và trục | 1.200.000 | ||||
Thương hiệu Doortech của tập đoàn Austdoor loại dầy loại D12, 1,2mm đến 1,3mm ± 8%, đầy đủ ray và trục | 1.400.000 | ||||
Thương hiệu Doortech của tập đoàn Austdoor loại dầy D14, 1,4mm đến 1,5mm ± 8%, đầy đủ ray và trục | 1.550.000 | ||||
Phụ kiện cửa cuốn Đức | Mortor Tec Trung Quốc 300kg | 3.200.000/bộ | |||
Mortor Tec Trung Quốc 500kg | 3.800.000/bộ | ||||
Mortor Tec Trung Quốc 800kg | 4.800.000/bộ | ||||
Mortor Đài Loan 300kg | 5.200.000/bộ | ||||
Mortor Đài Loan 500kg | 6.700.000/bộ | ||||
Lưu điện | 2.500.000/bộ | ||||
Ray nhôm cửa cuốn | 100.000/md | ||||
Ray nhôm đảo chiều | 130.000/md | ||||
Trục phi Ø114 độ dầy 2ly | 250.000/md | ||||
Trục phi Ø114 độ dầy 1.5ly | 220.000/md | ||||
Tự dừng, đảo chiều | 400.000/bộ | ||||
Bát nhựa | 50.000/cái | ||||
Con lăn | 120.000/bộ | ||||
Phụ kiện cửa cuốn tấm liền(Úc) và Đài Loan, siêu trường | Ray sắt U60(cửa cuốn Úc) | 80.000/md | |||
Ray nhôm U60(cửa cuốn Úc) | 100.000/md | ||||
Ray sắt U90 hoặc 100( cửa cuốn siêu trường) | 140.000/md | ||||
Ray sắt bản U70(cửa cuốn Đài Loan) | 90.000md | ||||
Ray INOX 201 U60 | 180.000/md | ||||
Mortor đơn cửa Úc Trung quốc, cửa dưới 12m2 | 3.800.000/bộ | ||||
Mortor đơn cửa Úc Trung quốc có lưu điện, cửa dưới 12m2 | 4.500.000/bộ | ||||
Mortor đơn cửa Úc Đài Loan, cửa dưới 12m2 | 5.400.000/bộ | ||||
Mortor đôi cửa Úc Đài Loan, cửa trên 12m2 | 5.900.000/bộ | ||||
Giá đỡ chữ T và L + gối + xiết đầu trục(cửa cuốn úc) | 150.000/2cái | ||||
Khóa ngang cửa Úc loại 1 Đài Loan(cửa cuốn Úc) | 350.000/bộ | ||||
Khóa ngang cửa Úc loại 2 Trung Quốc( Cửa cuốn Úc) | 250.000/bộ | ||||
Cổng xếp, cùng cho cổng cơ quan, xí nghiệp | Cổng xếp 201 | 2.700.000vnđ/m dài | |||
Cổng xếp 304 | 3.600.000vnđ/m dài | ||||
Cửa, cổng INOX 201 | Cửa, cổng chất liệu INOX 201 nhiều kiểu dáng | 85.000VNĐ/kg | |||
Cửa, cổng INOX 304 | Cửa, cổng chất liệu INOX 304 nhiều kiểu dáng | 110.000VNĐ/kg | |||
Lan can, ban công, hang rào INOX 201 | Lan can, ban công, hang rào chất liệu INOX 201 tính theo m dài hoặc theo kg | 650.000VND/md | |||
Lan can, ban công, hang rào INOX 304 | Lan can, ban công, hang rào chất liệu INOX 304 tính theo m dài hoặc theo kg | 920.000VND/md | |||
Lan can, cầu thang INOX 201 | Lan can, cầu thang chất liệu INOX 201 nhiều kiểu dáng | 2.200.000VND/md | |||
Lan can, cầu thang INOX 304 | Lan can, cầu thang chất liệu INOX 304 nhiều kiểu dáng | 2.700.000VND/md | |||
Các sản phẩm khác như tủ INOX, bàn, ghế INOX 201 | Các sản phẩm khác như tủ INOX, bàn, ghế,… chất liệu INOX 201 | 85.000VNĐ/kg | |||
Các sản phẩm khác như tủ INOX, bàn, ghế INOX 304 | Các sản phẩm khác như tủ INOX, bàn, ghế,… chất liệu INOX 304 | 110.000VNĐ/kg | |||
Hợp kim nhôm đúc đã có vận chuyển và lắp đặt | Cổng, cửa hợp kim nhôm đúc biệt thự | Giá từ 9.500.000VNĐ/m2 đến 11.500.000VNĐ/m2 | |||
Lan can, hàng rào nhôm đúc | Từ 3.500.000VNĐ/m dài đến 8.500.000VND/m dài | ||||
Cầu thang hợp kim nhôm đúc | Từ 4.000.000VNĐ/m dài đến 12.000.000VND/m dài | ||||
Thông gió cửa sổ và hàng rào nhôm đúc | 3.500.000VNĐ/m2 đến 5.500.000VNĐ/m2 | ||||
Hộp đèn nhôm đúc | 6.000.000VNĐ đến 10.000.000VNĐ/cái | ||||
Trụ nhỏ cầu thang, lan can nhôm đúc | 3.500.000VNĐ/con | ||||
Trụ lớn cầu thang nhôm đúc | 15.000.000VNĐ/con |
Tìm hiểu thêm về cửa xếp khác
© Copyright 2015 nhomduc.com.vn sản phẩm giá cả hợp lý nhất, uy tín chất lượng hàng đầu tại Việt Nam